Có 2 kết quả:
領結 lǐng jié ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˊ • 领结 lǐng jié ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bow tie
(2) loop of a necktie
(3) lavaliere
(2) loop of a necktie
(3) lavaliere
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bow tie
(2) loop of a necktie
(3) lavaliere
(2) loop of a necktie
(3) lavaliere
Bình luận 0